When He Was Wicked

Chương 24



…Con không biết chắc phải nói thế nào với mẹ về chuyện này, và hơn thế, con không biết tin này sẽ được đón nhận ra sao, nhưng Michael và con đã cưới nhau ba ngày trước. Con không biết phải mô tả những việc dẫn đến cuộc hôn nhân này ra sao, ngoài việc nói rằng dường như đó là điều nên làm. Xin biết rằng việc này không bao giờ đồng nghĩa với việc tình yêu mà con từng cảm thấy với John giảm bớt. Anh ấy sẽ luôn giữ một chỗ đặc biệt và được trân trọng trong tim con, cũng như mẹ…

—của Nữ bá tước Kilmartin gửi bà quả phụ Nữ bá tước Kilmartin, ba ngày sau đám cưới của cô với Bá tước Kilmartin

Mười lăm phút sau, Michael đã cảm thấy khá hơn rất nhiều. Chưa khỏe, đương nhiên; dù có tưởng tượng phong phú đến đâu anh cũng không thể tự thuyết phục mình—hay là bất kỳ ai khác—rằng anh đã trở lại với sự mạnh khỏe và tráng kiện vốn có. Nhưng món súp hẳn đã giúp anh hồi phục một chút, cũng như cuộc nói chuyện, và khi anh dậy để xài cái bô, anh nhận ra mình có thể đứng vững trên đôi chân hơn là anh tưởng. Anh giải quyết xong xuôi chuyện đó rồi lau rửa sơ qua, dùng một cái khăn ẩm để lau những chỗ mướt mát nhất trên người. Sau khi mặc vào một bộ quần áo sạch, anh cảm thấy gần như được trở lại làm người.

Anh bắt đầu bước về phía cái giường, nhưng anh không thể cho phép mình chui lại vào giữa những cái chăn đầy mồ hôi đó, nên thay vào đó anh rung chuông gọi một người hầu và ngồi xuống trong cái ghế bọc da của mình, khẽ xoay nó ra để có thể ngắm ra ngoài cửa sổ.

Trời đang nắng. Đó là một sự thay đổi thật tuyệt. Thời tiết đã rất tệ hại trong cả hai tuần sau lễ cưới của anh. Anh cũng chẳng thực sự để ý; khi mà người ta bỏ quá nhiều thời gian để ngủ với vợ mình như anh đã làm, người ta cũng chẳng quá chú ý đến việc liệu mặt trời có đang tỏa nắng không.

Nhưng bây giờ, sau khi đã thoát khỏi cái giường bệnh của mình, anh nhận ra tinh thần của anh đang lên rất cao với những tia nắng lấp lánh trên đám cỏ đẫm sương.

Một sự chuyển động bên ngoài cửa sổ làm anh chú ý, và anh nhận ra đó là Francesca, đang vội vã đi xuyên qua bãi cỏ. Cô ở quá xa để có thể nhìn rõ, nhưng cô đang cuộn mình trong cái áo khoác dễ chịu nhất, và đang cầm cái gì đó trong tay.

Anh nghiêng người tới để nhìn rõ hơn, nhưng cô đã biến mất khỏi tầm nhìn, ra sau một cái hàng rào.

Ngay lúc đó, Reivers bước vào phòng. “Ngày đã rung chuông gọi, thưa ngài?”

Michael quay lại để nhìn anh ta. “Phải. Anh có thể cho ai đó đến và thay mấy chăn không?”

“Tất nhiên rồi, thưa ngài.”

“Và—” Michael đang định yêu cầu anh ta chuẩn bị nước tắm nữa, nhưng vì lý do nào đó, thay vào đó những từ sau buột ra khỏi miệng anh: “Anh có biết Phu nhân Kilmartin đi đâu không? Tôi nhìn thấy cô ấy đi qua bãi cỏ.”

Reivers lắc đầu. “Không, thưa ngài. Bà không cảm thấy cần thiết phải nói với tôi, mặc dù Davies đã nói với tôi rằng bà ấy bảo anh ta yêu cầu người làm vườn cắt cho bà ấy vài bông hoa.”

Michael gật đầu khi anh nhớ lại một loạt người vừa rồi. Anh thực sự nên để ý hơn tới sự hiệu quả của những lời tán gẫu của các gia nhân. “Hoa, phải không nhỉ,” anh lẩm bẩm. Hẳn đó là cái cô đã cầm khi cô đi qua bãi cỏ vài phút trước.

“Hoa mẫu đơn,” Reivers khẳng định.

“Mẫu đơn,” Michael nhắc lại, nghiêng người về phía trước vẻ chú ý. Đó là loài hoa yêu thích của John, và từng là trung tâm trong bó hoa cưới của Francesca. Gần như thật phát sợ lên được khi anh nhớ đến cả những chi tiết như thế, nhưng trong khi anh đi và uống cho đến say bí tỉ ngay khi John và Francesca vừa rời buổi tiệc, anh nhớ buổi lễ đó chi tiết đến mức choáng người.

Chiếc váy của cô đã có màu xanh. Xanh băng. Và những bông hoa là hoa mẫu đơn. Người ta đã phải lấy chúng từ một nhà kính, nhưng Francesca khăng khăng về chuyện đó.

Và đột nhiên anh biết chính xác cô đang đi đâu, ăn mặc thật ấm trong cái lạnh se se ngoài trời.

Cô đang tới mộ John.

Michael đã tới đó một lần sau khi trở về. Anh đã đi một mình, vài ngày sau cái khoảnh khắc phi thường trong phòng ngủ của anh, khi anh chợt nhận ra rằng John sẽ đồng ý với chuyện anh lấy Francesca. Hơn thế nữa, anh gần như đã nghĩ rằng John đang ở đâu đó trên kia, cười thích thú với tất cả những chuyện này.

Và Michael không thể không tự hỏi—Francesca có nhận ra không? Cô có nhận ra rằng John sẽ muốn như thế này không? Cho cả hai bọn họ?

Hay cô vẫn đang quằn quại vì cảm giác tội lỗi?

Michael cảm thấy mình đứng dậy khỏi cái ghế. Anh đã biết tội lỗi là thế nào, biết nó sẽ gặm nhấm trái tim người ta, sẽ cào xé tâm hồn người ta ra sao. Anh biết sự đau đớn, và anh biết nó có cảm giác như axit trong bụng.

Và anh không bao giờ muốn điều đó cho Francesca. Không bao giờ.

Cô có thể không yêu anh. Cô có thể không bao giờ yêu anh. Nhưng giờ đây cô đang hạnh phúc hơn là trước khi họ lấy nhau; anh chắc chắn điều đó. Và anh sẽ chết mất nếu cô cảm thấy hổ thẹn vì hạnh phúc đó.

John sẽ muốn cô hạnh phúc. Anh ấy sẽ muốn cô yêu và được yêu. Và nếu bằng cách nào đó Francesca không nhận ra điều đó—

Michael bắt đầu mặc quần áo vào. Anh có thể còn yếu, và anh có thể còn sốt, nhưng có Chúa, anh có thể xuống được khu mộ. Anh sẽ sống dở chết dở, nhưng anh sẽ không cho phép cô chìm sâu vào sự tuyệt vọng tội lỗi mà anh đã từng phải chịu đựng quá lâu.

Cô không cần phải yêu anh. Cô không. Anh tự nói câu đó với bản thân mình rất nhiều lần trong cuộc hôn nhân ngắn ngủ của họ và anh gần như đã tin vào lời mình.

Cô không cần phải yêu anh. Nhưng cô phải cảm thấy tự do. Tự do được hạnh phúc.

Bởi vì nếu cô không hạnh phúc…

Ừm, điều đó sẽ giết chết anh. Anh có thể sống không có tình yêu của cô, nhưng không thể nếu không có hạnh phúc của cô.

Francesca đã biết là mặt đất sẽ ẩm ướt, nên cô mang theo một cái chăn nhỏ, những sọc xanh và vàng của biểu tượng Stirling làm cô mỉm cười bâng khuâng khi cô trải nó ra trên cỏ.

“Chào John,” cô nói, quỳ lên khi cẩn thận sắp xếp những bông mẫu đơn bên dưới bia mộ của anh. Ngôi mộ đơn giản, kém hoành tráng hơn hẳn những bia tưởng niệm nhiều người trong giới quý tộc dựng lên để tưởng nhớ cái chết của họ.

Nhưng đó là điều John sẽ muốn. Cô đã biết anh quá rõ, luôn có thể đoán trước lời nói của anh.

Anh sẽ muốn cái gì đó đơn giản, và anh sẽ muốn được đặt ở đây, trong một góc xa trong sân nhà thờ, gần với những cánh đồng trải rộng của Kilmartin, nơi yêu thích của anh trên thế giới này.

Và đó là thứ cô đã dành cho anh.

“Thật là một ngày đẹp trời,” cô nói, ngồi bệt xuống. Cô kéo váy lên để có thể ngồi theo kiểu Italy (hình như là ngồi duỗi 2 chân ra phía trước), rồi cẩn thận phủ nó lên chân. Đó không phải là một tư thế cô có thể ngồi khi cùng với những người lịch sự, nhưng lần này khác.

John sẽ muốn cô được thoải mái.

“Đã mưa hàng tuần liền,” cô nói. “Có ngày tệ hơn những ngày khác, tất nhiên, nhưng chẳng có hôm nào mà không có ít nhất vài phút ẩm ướt. Anh có thể sẽ không để ý, nhưng em phải thú nhận, em đã mong được thấy mặt trời.”

Cô nhận ra một trong những cành hoa không ở đúng chỗ cô muốn, nên cô nghiêng người tới và chỉnh nó lại.

“Tất nhiên, chuyện đó chẳng thực sự ngăn được em đi ra ngoài,” cô nói với một tiếng cười lo lắng. “Có vẻ em gặp mưa khá nhiều dạo gần đây. Em cũng không thực sự biết chắc nó là sao—em thường hay để ý đến thời tiết hơn thế.”

Cô thở dài. “Không, em biết là tại sao. Em chỉ sợ phải nói với anh. Em thật ngốc, em biết, nhưng…” Cô lại cười, cái âm thanh căng thẳng nghe thật không thích hợp trên môi cô. Đó là điều duy nhất cô không bao giờ cảm thấy khi ở bên John—căng thẳng. Ngay từ khi họ mới gặp nhau, cô đã cảm thấy thật dễ chịu với sự có mặt của anh, hoàn toàn thoải mái, với cả anh và với chính mình.

Nhưng giờ…

Giờ thì cuối cùng cô cũng đã có lý do để thấy căng thẳng.

“Có một chuyện đã xảy ra, John,” cô nói, những ngón tay kéo kéo lớp vải áo khoác. “Em… bắt đầu cảm thấy có tình cảm gì đó với một người mà có thể em đã không nên như vậy.”

Cô nhìn xung quanh, nửa chờ đợi một dấu hiệu thần thánh nào đó từ trên cao. Nhưng chẳng có gì cả, chỉ là tiếng lao xao của cơn gió trên những chiếc lá.

Cô nuốt vào, tập trung lại với tấm bia mộ của John. Thật ngốc nghếch khi một miếng đá lại có thể trở thành đại diện cho một người, nhưng cô chẳng biết phải nhìn vào đâu khác khi nói chuyện với ký ức về anh. “Có thể em không nên cảm thấy như vậy,” cô nói, “hoặc có thể là em nên, và chỉ là em nghĩ em không nên. Em chẳng biết. Tất cả những gì em biết là nó đã xảy ra. Em không chờ đợi nó, nhưng rồi, nó đến, và… với…”

Cô ngừng lại, miệng cô cong lên thành một nụ cười gần như buồn bã. “Ừm, em nghĩ là anh biết là với ai rồi. Anh có tưởng tượng nổi không?”

Và một chuyện đáng ngạc nhiên đã xảy ra. Nếu nghĩ lại, cô sẽ tưởng như mặt đất có thể đã chuyển động, một tia sáng chiếu xuống từ thiên đường xiên qua khu mộ. Nhưng chẳng có gì cả. Chẳng có gì hiện hữu, chẳng có gì có thể nghe thấy hay nhìn thấy, chỉ là một cảm giác kỳ lạ về sự thay đổi trong cô, gần như thể có cái gì đó đã nhích về đúng chỗ của nó.

Và cô biết—thực sự, hoàn toàn biết—rằng John đã có thể tưởng tượng được. Và hơn thế nữa, anh sẽ muốn như vậy.

Anh sẽ muốn cô lấy Michael. Anh sẽ muốn cô lấy bất kỳ ai cô yêu, nhưng cô đã tưởng anh sẽ cảm thấy nhột nhạt khi điều đó xảy ra với Michael.

Họ là hai người anh yêu quý nhất, và anh sẽ muốn biết khi họ bên nhau.

“Em yêu anh ấy,” cô nói, và nhận ra rằng đó là lần đầu tiên cô nói ra. “Em yêu Michael. Em thực sự yêu, và John—” Cô sờ vào tên anh, khắc vào tấm bia. “Em nghĩ anh sẽ đồng ý,” cô thì thầm. “Đôi khi em gần như nghĩ rằng anh đã sắp xếp tất cả chuyện này.”

“Thật lạ lùng,” cô tiếp, nước mắt bây giờ đang dâng lên trong đôi mắt cô. “Em đã bỏ thật nhiều thời gian để tự nhủ rằng em sẽ không bao giờ yêu nữa. Sao em có thể cơ chứ? Và khi một ai đó hỏi em rằng liệu anh sẽ muốn điều gì cho em, tất nhiên em trả lời là anh sẽ muốn em tìm thấy một ai đó. Nhưng ở bên trong—” Cô mỉm cười bâng khuâng. “Bên trong em biết rằng điều đó sẽ không xảy ra. Em sẽ không yêu. Em biết vậy. Em chắc chắn biết như vậy. Vậy nên anh có muốn điều gì cho em cũng chẳng quan trọng, phải không?”

“Ngoại trừ việc nó thực sự đã xảy ra rồi,” cô khẽ nói. “Nó đã xảy ra, và em chưa bao giờ có thể đoán trước. Nó xảy ra, và nó xảy ra với Michael. Em yêu anh ấy nhiều lắm, John,” cô nói, giọng cô vỡ ra vì xúc cảm. “Em cứ cố tự bảo mình rằng em không, nhưng khi em nghĩ anh ấy sắp chết, thật quá sức chịu đựng, và em biết… ôi Chúa ơi, em biết, John. Em cần anh ấy. Em yêu anh ấy. Em không thể sống thiếu anh ấy, và em cần phải nói với anh, để biết rằng anh… rằng anh….”

Cô không thể tiếp tục. Có quá nhiều điều đang diễn ra trong cô, quá nhiều cảm xúc, tất cả đang cố gắng tuyệt vọng để được thoát ra. Cô úp mặt vào hai bàn tay và khóc, không phải vì đau khổ, và không phải vì vui sướng, mà chỉ bởi vì cô không thể kìm nén nó lại bên trong nữa.

“John,” cô thở dốc. “Em yêu anh ấy. Và em nghĩ đây là điều anh sẽ muốn. Em thực sự nghĩ vậy, nhưng—”

Và rồi, từ phía sau, cô nghe thấy một tiếng động. Một bước chân, một hơi thở. Cô quay người, nhưng cô đã biết đó là ai. Cô có thể cảm thấy anh trong không khí.

“Michael,” cô thì thầm, nhìn anh chằm chằm như thể anh là một linh hồn. Anh trông nhợt nhạt và hốc hác và phải dựa vào cái cây để đỡ mình, nhưng với cô trông anh thật hoàn hảo.

“Francesca,” anh nói, lời nói phát ra từ môi anh vẻ ngượng ngập. “Frannie.”

Cô đứng dậy, đôi mắt cô không rời khỏi mắt anh. “Anh có nghe thấy em không?” cô thì thầm.

“Anh yêu em,” anh nói giọng khàn khàn.

“Nhưng anh có nghe thấy em không?” cô khăng khăng. Cô phải biết, và nếu như anh chưa nghe thấy, cô phải nói với anh.

Anh gật đầu nhát gừng.

“Em yêu anh,” cô nói. Cô muốn tới bên anh, cô muốn vòng tay ôm lấy anh, nhưng không hiểu sao cô đứng chôn chân tại chỗ. “Em yêu anh,” cô nói. “Em yêu anh.”

“Em không cần phải—”

“Không, em có. Em phải nói. Em phải nói với anh. Em yêu anh. Em yêu anh biết bao.”

Và rồi khoảng cách giữa họ biến mất, và hai cánh tay anh đang ôm lấy cô. Cô vùi mặt vào ngực anh, nước mắt cô ướt đẫm áo anh. Cô không biết chắc tại sao cô lại khóc, nhưng cô chẳng cần. Tất cả những gì cô cần là hơi ấm trong vòng tay anh.

Trong vòng tay anh cô có thể cảm thấy tương lai, và nó thật tuyệt diệu.

Cằm Michael kê nhẹ lên đầu cô. “Anh không định nói là em không cần phải nói ra,” anh thì thầm, “chỉ là em không cần phải nhắc đi nhắc lại.”

Cô cười lên thành tiếng, ngay cả khi nước mắt vẫn cứ tuôn ra, và cơ thể họ đều rung lên.

“Em phải nói,” anh nói. “Nếu em cảm thấy như vậy, thì em phải nói. Anh là một thằng khốn tham lam, và anh muốn tất.”

Cô ngước nhìn anh, đôi mắt sáng ngời. “Em yêu anh.”

Michael vuốt má cô. “Anh chẳng biết mình đã làm gì để có được em,” anh nói.

“Anh chẳng cần phải làm gì cả,” cô thì thầm. “Anh chỉ cần là anh.” Cô đưa tay lên và chạm vào má anh, cử chỉ giống hệt như anh vừa làm. “Chỉ là em cần thời gian để nhận ra điều đó, thế thôi.”

Anh xoay mặt áp vào bàn tay cô, rồi đưa cả hai tay lên ôm lấy nó. Anh đặt một nụ hôn vào lòng bàn tay cô, ngừng lại chỉ để hít vào hương thơm từ làn da cô. Anh đã rất cố gắng để tự thuyết phục mình rằng cô có yêu anh hay không cũng không quan trọng, rằng có cô làm vợ anh là đủ rồi. Nhưng giờ đây…

Giờ đây khi cô đã nói ra, giờ đây khi anh đã biết, giờ đây khi trái tim anh đang tung bay lên, anh đã biết.

Đây là thiên đường.

Đây là hạnh phúc tột cùng.

Đây là thứ anh chưa bao giờ dám hy vọng mình có thể cảm thấy, thứ anh chưa bao giờ có thể mơ rằng nó có tồn tại.

Đây là tình yêu.

“Suốt đời anh,” anh thề, “anh sẽ yêu em. Suốt đời anh. Anh hứa với em. Anh sẽ đổi cả mạng sống của mình vì em. Anh sẽ tôn trọng và yêu thương em. Anh sẽ—” Anh đang nghẹn lời, những anh chẳng cần. Anh chỉ muốn nói với cô. Anh chỉ muốn cô biết.

“Mình về nhà thôi,” cô nói dịu dàng.

Anh gật đầu.

Cô nắm tay anh, nhẹ nhàng kéo anh ra khỏi khu đất trống, hướng lại khu rừng cây nằm giữa nhà thờ và Kilmartin. Michael nghiêng người theo phía cô kéo, nhưng trước khi anh nhấc chân bước đi, anh quay về phía ngôi mộ của John và thì thầm, Cảm ơn anh.

Và anh để vợ dẫn mình về nhà.

“Em định nói với anh sau cơ,” cô nói. Giọng cô vẫn run lên vì xúc động, nhưng cô đã bắt đầu nói giống với tính cách hàng ngày. “Em định làm cái gì đó thật lãng mạn. Một cái gì đó thật lớn. Cái gì đó…” Cô xoay sang anh, mỉm cười tội nghiệp. “Ừm, em chẳng biết là gì, nhưng nó phải rất hoành tráng.”

Anh chỉ lắc đầu. “Anh không cần cái đó,” anh nói. “Tất cả anh cần… anh chỉ cần…”

Và dù anh không biết phải kết thúc câu đó ra sao cũng chẳng quan trọng, bởi vì bằng cách nào đó cô đã biết, dù sao đi nữa.

“Em biết,” cô thì thầm. “Em cũng cần đúng điều đó.”

Epilogue

Cháu yêu quý của bác,

Mặc dù Helen khăng khăng rằng bà ấy không ngạc nhiên trước thông báo của cháu về lễ cưới với Francesca, bác sẽ phải thừa nhận rằng mình không có được khả năng tưởng tượng thông minh đến thế, và cũng thú thật rằng với bác, tin đó đến hoàn toàn giống như một cú choáng váng.

Tuy nhiên, bác xin cháu đừng có nhầm giữa choáng váng với việc không đồng ý. Thực sự không cần tốn quá nhiều thời gian và suy nghĩ để nhận ra rằng cháu và Francesca là một cặp lý tưởng. Bác không biết tại sao mình lại không nhận ra điều đó trước đây. Bác chẳng có khả năng hiểu được tâm lý siêu hình, và thực tế, bác hiếm khi có đủ kiên nhẫn với những người tuyên bố họ có khả năng đó, nhưng thực sự giữa các cháu có một sự cảm thông thấu hiểu lẫn nhau, một sự gặp gỡ của hai lý trí và hai linh hồn chỉ tồn tại ở một thế giới cao hơn.

Các cháu, thật rõ ràng, sinh ra là vì nhau.

Đó là những từ ngữ thật không dễ dàng để cho bác viết ra. John vẫn đang sống trong tim bác, và bác cảm thấy sự có mặt của nó mỗi ngày. Bác khóc thương con trai bác, và bác sẽ luôn như vậy. Bác không thể nào nói ra hết được rằng bác cảm thấy dễ chịu biết bao khi biết rằng cháu và Francesca cũng cảm thấy như thế.

Bác hy vọng cháu sẽ không nghĩ bác quá đề cao bản thân khi bác gửi đến cháu lời chúc phúc của mình.

Và bác hy vọng cháu sẽ không nghĩ bác ngốc nghếch khi bác cũng gửi đến cháu lời cảm ơn.

Cảm ơn cháu, Michael, vì đã để con trai bác yêu cô ấy trước.

— của Janet Stirling, bà quả phụ Nữ bá tước Kilmartin, gửi Michael Stirling, Bá tước Kilmartin,

Tháng Sáu 1824

Epilogue II

Cô lại đếm.

Đếm, lúc nào cũng đếm.

Bảy ngày từ lần tới tháng cuối cùng.

Còn sáu ngày cho đến khi cô có thể có con.

Hai mươi bốn cho đến ba mươi mốt, cho đến khi cô có thể ước đoán mình sẽ chảy máu lần nữa, nếu như cô không có thai.

Mà có thể là cô không có.

Đã ba năm kể từ ngày cô lấy Michael. Ba năm. Cô đã chịu đựng chu kỳ của mình ba mươi ba lần. Cô đã đếm chúng, đương nhiên; gạch những vết đánh dấu buồn bã lên một miếng giấy mà cô cất kỹ trong ngăn bàn, trong cái góc sâu nhất của ngăn kéo thứ hai, nơi Michael không thể nhìn thấy.

Nó sẽ làm anh đau đớn. Không phải vì anh muốn một đứa con, mặc dù thực sự anh muốn, nhưng là vì cô khao khát có một đứa con.

Và anh muốn nó cho cô. Có thể còn hơn cả anh muốn cho chính mình.

Cô cố giấu sự buồn phiền của mình. Cô cố mỉm cười tại bàn ăn sáng và giả vờ rằng chuyện cô có một mảnh vải tại đó cũng chẳng quan trọng, nhưng Michael luôn có thể thấy điều đó trong đôi mắt cô, và dường như anh ôm cô chặt hơn ngày hôm đó, hôn lên trán cô nhiều hơn.

Cô cố tự bảo mình rằng cô nên nhẩm đếm những sự may mắn của mình. Và cô đã làm. Ôi, cô đã làm không biết bao nhiêu lần. Mỗi ngày. Cô là Francesca Bridgerton Stirling, Nữ bá tước Kilmartin, được trời ban cho hai gia đình đầy yêu thương—gia đình nơi cô sinh ra và gia đình cô đã có được—hai lần—bằng hôn nhân.

Cô có một người chồng hầu hết phụ nữ chỉ có thể mơ thấy. Đẹp trai, vui tính, thông minh, và yêu cô say đắm cũng như cô yêu anh. Michael làm cô cười. Anh làm cho những ngày của cô là một niềm vui và những đêm là một cuộc khám phá. Cô thích được nói chuyện với anh, được đi dạo với anh, được chỉ đơn giản là ngồi trong cùng một căn phòng với anh và liếc trộm nhau trong khi mỗi người đều giả vờ đang đọc quyển sách của mình.

Cô hạnh phúc. Đúng thế, cô hạnh phúc. Và nếu cô không bao giờ có một đứa con, ít nhất cô cũng có người đàn ông này—người đàn ông tuyệt vời, kỳ diệu, có phép màu này, người hiểu cô theo một cách làm cô muốn ngưng thở.

Anh hiểu cô. Anh hiểu cô đến từng chút một, thế mà, anh vẫn không bao giờ thôi làm cô ngạc nhiên và thử thách cô.

Cô yêu anh. Với từng hơi thở trong cơ thể cô, cô yêu anh.

Và trong phần lớn thời gian, như vậy là đủ. Phần lớn thời gian, như vậy còn hơn cả đủ.

Nhưng đêm muộn, sau khi anh đã ngủ, và cô vẫn nằm thao thức, cuộn tròn trong lòng anh, cô cảm thấy một sự trống trải mà cô e rằng sẽ chẳng ai trong bọn họ có thể lấp đầy. Cô sẽ chạm vào bụng mình, và nó đó, vẫn phẳng như mọi khi, giễu cợt cô với việc từ chối điều duy nhất mà cô muốn hơn bất cứ thứ gì khác.

Và đó là lúc cô khóc.

Phải có một cái tên cho nó, Michael nghĩ khi anh đứng bên cửa sổ phòng mình, nhìn Francesca biến mất sau sườn đồi tới khu đất gia đình Kilmartin. Phải có một cái tên cho cái cảm giác đau đớn đặc biệt này, cảm giác tra tấn, thực tình là vậy. Tất cả những gì anh muốn trên đời này là làm cô hạnh phúc. Ồ, tất nhiên còn những chuyện khác—hòa bình, sức khỏe, sự sung túc cho những tá điền của anh, những người đầu óc bình thường ngồi trên ghế Thủ tướng trong vòng một trăm năm nữa. Nhưng cuối cùng, điều anh muốn vẫn là hạnh phúc của Francesca.

Anh yêu cô. Anh đã luôn như vậy. Đó là, hay ít nhất đó nên là, điều kém phức tạp nhất trên đời này. Anh yêu cô. Chấm hết. Và anh sẽ dịch chuyển cả thiên đường và mặt đất, nếu chúng nằm trong khả năng của anh, để làm cô hạnh phúc.

Ngoại trừ có một điều duy nhất mà cô muốn hơn tất cả mọi thứ, điều duy nhất cô khát khao ao ước và đấu tranh tuyệt vọng để giấu đi nỗi đau của mình về nó, anh dường như không thể cho cô.

Một đứa con.

Và điều lạ lùng là, anh cũng bắt đầu cảm thấy nỗi đau đó.

Đầu tiên, anh chỉ cảm thấy nó vì cô. Cô muốn một đứa con, và bởi thế anh cũng muốn một đứa con. Cô muốn được làm mẹ, và bởi thế anh muốn cô được làm mẹ. Anh muốn được nhìn cô bế một đứa trẻ, không phải bởi vì đó sẽ là con anh, mà bởi vì đó sẽ là con cô.

Anh muốn cô có được cái cô khao khát. Và ích kỷ thay, anh muốn là người đàn ông mang nó đến cho cô.

Nhưng gần đây, anh tự mình cảm thấy những cái đau nhói. Họ sẽ đến thăm một trong nhiều anh chị em của cô và ngay lập tức được vây quanh bởi cái thế hệ tiếp theo. Chúng sẽ kéo chân anh, gào to “Chú Michael!” và cười phá lên khi anh tung chúng lên cao, và luôn xin thêm một phút nữa, một cú xoay nữa, hoặc một chiếc kẹo bạc hà bí mật nữa.

Gia đình Bridgerton sinh nhiều con đến mức kỳ lạ. Họ dường như đều có thể sinh ra chính xác số con mà họ muốn. Và rồi có thể thêm một đứa nữa, cho chắc.

Ngoại trừ Francesca.

Năm trăm tám mươi bốn ngày sau chu kỳ thứ ba mươi ba của cô, Francesca bước ra khỏi cỗ xe nhà Kilmartin và hít vào một hơi làn không khí tươi mát, sạch sẽ của vùng đồng quê Kent. Mùa xuân đã đến, và mặt trời đang sưởi ấm hai má cô, nhưng khi gió thổi, nó vẫn mang theo chút dấu hiệu cuối cùng của mùa đông. Francesca chẳng để tâm, dù vậy. Cô đã luôn thích sự nhột nhạt của một cơn gió lạnh trên làn da. Nó sẽ làm Michael phát điên—anh luôn than phiền rằng anh vẫn không thể thích nghi trở lại với cuộc sống trong khí hậu lạnh sau từng ấy năm ở Ấn Độ.

Cô tiếc vì anh không thể đi cùng cô trong chuyến đi dài từ Scotland xuống đây cho buổi lễ rửa tội bé gái Isabella, con của Hyacinth. Anh sẽ có mặt, đương nhiên; cô và Michael không bao giờ bỏ lỡ buổi lễ rửa tội của bất cứ đứa cháu trai hay cháu gái nào của họ. Nhưng những công việc ở Edinburgh đã làm trễ chuyến đi của anh. Francesca cũng có thể dời chuyến đi của mình lại, nhưng đã nhiều tháng nay cô mới được gặp gia đình, và cô nhớ họ.

Thật buồn cười. Khi cô còn trẻ hơn, cô đã luôn muốn được tách xa, được gây dựng gia đình của riêng mình, bản ngã của riêng mình. Nhưng giờ, khi cô nhìn những cháu gái và cháu trai của cô lớn lên, cô nhận ra mình đến thăm thường xuyên hơn. Cô không muốn bỏ lỡ những cột mốc đáng nhớ. Cô thực ra vừa mới đến thăm khi Agatha con gái Colin bước đi những bước đầu tiên. Thật tuyệt vời. Và mặc dù cô đã lặng lẽ quệt nước mắt trong giường mình đêm đó, những giọt nước mắt khi cô nhìn Aggie lảo đảo tiến tới phía trước và cười khanh khách là những giọt nước mắt của niềm vui.

Nếu cô sẽ không được làm mẹ, thì vì Chúa, ít nhất cô cũng có những khoảnh khắc đó. Cô không thể chịu đựng nổi khi nghĩ đến một cuộc đời không có chúng.

Francesca mỉm cười khi cô đưa cái áo khoác cho một người chạy việc và bước theo những hành lang quen thuộc của Aubrey Hall. Cô đã giành phần lớn thời thơ ấu ở đây, và ở Ngôi nhà Bridgerton tại London. Anthony và vợ anh ấy đã thay đổi một số thứ, nhưng hầu như tất cả vẫn như chúng vốn thế. Các bức tường vẫn được sơn màu trắng kem, với chỉ một chút ánh hồng. Và bức tranh của Fragonard cha cô mua tặng mẹ cô trong dịp sinh nhật thứ ba mươi của bà vẫn đang treo ngay trên cái bàn ngoài cánh cửa vào phòng khách hoa hồng.

“Francesca!”

Cô xoay người. Đó là mẹ cô, đừng dậy khỏi chỗ ngồi trong phòng khách.

“Con đứng ở đây bao lâu rồi?” Violet hỏi, đi tới để đón cô.

Francesca ôm mẹ. “Không lâu lắm. Con đang ngắm bức tranh.”

Violet đứng bên cạnh cô và họ cùng nhau ngắm bức Fragonard. “Trông thật tuyệt, phải không nào?” bà lẩm bẩm, một nụ cười nhẹ nhàng, bâng khuâng hiện ra trên gương mặt.

“Con thích lắm,” Francesca nói. “Con luôn thích nó. Nó làm con nhớ đến cha.”

Violet xoay người nhìn cô ngạc nhiên. “Thật sao?”

Francesca có thể hiểu được phản ứng của bà. Bức tranh vẽ một cô gái trẻ đang cầm một bó hoa với một tấm thiếp đính kèm. Không phải một đề tài có vẻ thực sự đàn ông. Nhưng cô ta đang ngoái nhìn qua vai mình, và vẻ mặt cô ta có đôi chút láu lỉnh, như thể, nếu được chọc đúng chỗ, cô ta sẽ cười phá lên. Francesca không thể nhớ nhiều lắm về quan hệ giữa cha mẹ cô; cô mới chỉ sáu tuổi khi cha cô mất. Nhưng cô nhớ tiếng cười. Tiếng cười sâu và giòn của cha cô—nó sống trong cô.

“Con nghĩ cuộc hôn nhân của cha mẹ hẳn đã giống như vậy,” Francesa nói, đưa tay về phía bức tranh.

Violet bước lui ra sau một chút và nghiêng đầu về một bên. “Mẹ nghĩ là con nói đúng,” bà nói, trông có vẻ khá vui thích vì vừa nhận ra điều đó. “Mẹ chưa bao giờ nghĩ đến nó theo cách như vậy.”

“Mẹ nên mang bức tranh về London,” Francesca nói. “Nó là của mẹ mà, phải không?”

Violet đỏ mặt, và trong một thoáng, Francesca trông thấy cô gái trẻ như vừa sáng lên trong đôi mắt bà. “Đúng,” bà nói, “nhưng nó thuộc về nơi này. Đây là nơi ông ấy tặng nó cho mẹ. Và đây” —bà đưa tay về vị trí trang trọng của nó trên tường—”là nơi cha mẹ đã cùng treo nó.”

“Mẹ đã rất hạnh phúc,” Francesca nói. Đó không phải là một câu hỏi, chỉ là một lời nhận xét.

“Cũng như con bây giờ.”

Francesca gật đầu.

Violet đưa tay ra và nắm lấy tay cô, vỗ nó nhẹ nhẹ khi họ cùng tiếp tục ngắm nghía bức tranh. Francesca biết chính xác mẹ cô đang nghĩ gì—sự muộn con của cô, và cái thực tế rằng họ dường như có một sự thỏa thuận bất thành văn rằng sẽ không bao giờ nói về chuyện đó, và thực tình, sao họ phải nói chứ? Violet có thể nói gì để có thể làm chuyện đó trở nên khá hơn?

Francesca chẳng thể nói gì, bởi vì điều đó sẽ làm mẹ cô cảm thấy còn tệ hơn, và vậy là thay vào đó họ đứng đó như họ vẫn vậy, nghĩ cùng về một chuyện nhưng không bao giờ nói ra, tự hỏi ai trong hai người cảm thấy đau đớn hơn.

Francesca nghĩ có thể đó là cô—cái bụng cô là cái bụng cằn cỗi, dù sao đi nữa. Nhưng có thể nỗi đau của mẹ cô sâu sắc hơn. Violet là… mẹ cô, và bà đang đau đớn cho ước mơ đã mất của con bà. Chẳng phải điều đó sẽ thật đau đớn sao? Và mỉa mai thay, Francesca sẽ không bao giờ biết được. Cô sẽ không bao giờ biết thế nào là cảm giác đau đớn vì một đứa con bởi vì cô sẽ không bao giờ biết được thế nào là cảm giác được làm mẹ.

Cô đã gần ba mươi hai. Cô không biết một quý bà có chồng nào đạt đến độ tuổi đó mà chưa có con. Dường như tụi trẻ con hoặc là tới ngay, hoặc là chẳng bao giờ tới.

“Hyacinth đã đến chưa?” Francesca hỏi, vẫn đang nhìn bức tranh, vẫn đang nhìn chằm chằm vào điểm sáng trong mắt cô gái.

“Chưa. Nhưng Eloise sẽ tới đây vào lúc chiều muộn. Nó—”

Nhưng Francesca nghe thấy sự ngập ngừng trong giọng mẹ cô trước khi bà tự dừng lời. “Chị ấy có mang rồi, phải không?” cô hỏi.

Có một khoảng im lặng, và rồi: “Đúng thế.”

“Thật tuyệt.” Và cô thực sự nghĩ vậy. Cô thực sự nghĩ vậy, với tất cả con người mình. Cô chỉ không biết làm thế nào để lời cô nói ra nghe có vẻ đúng như thế.

Cô không muốn nhìn vào gương mặt mẹ. Bởi vì lúc đó cô sẽ khóc.

Francesca hắng giọng, nghiêng đầu một bên như thể còn có chỗ nào trên bức tranh cô vẫn chưa săm soi thật kỹ. “Còn ai nữa không?” cô hỏi.

Cô cảm thấy mẹ cô hơi căng ra phía sau, và cô tự hỏi liệu có phải Violet đang nghĩ xem có đáng để giả vờ rằng bà không hiểu cô định hỏi gì hay không.

“Lucy,” mẹ cô nói khẽ.

Cuối cùng Francesca cũng quay người và nhìn Violet, rút tay ra khỏi bàn tay của mẹ cô. “Lại nữa?” cô hỏi. Lucy và Gregory mới cưới nhau chưa được hai năm, nhưng đây đã là em bé thứ hai của họ.

Violet gật đầu. “Mẹ xin lỗi.”

“Mẹ đừng nói vậy,” Francesca nói, phát sợ khi thấy giọng mình đặc sệt. “Đừng nói mẹ xin lỗi. Đó không phải là một chuyện để cảm thấy tiếc.”

“Không,” mẹ cô nói thật nhanh. “Đó không phải là ý mẹ.”

“Mẹ nên thấy vui mừng cho tụi nó.”

“Mẹ có!”

“Vui mừng hơn là mẹ thấy tiếc cho con,” Francesca nghẹn lại.

“Francesca…”

Violet với tay cô, nhưng Francesca lui lại. “Hứa với con,” cô nói. “Mẹ phải hứa rằng mẹ sẽ luôn hạnh phúc hơn là mẹ thấy tiếc.”

Violet nhìn cô bất lực, và Francesca nhận ra rằng mẹ cô không biết phải nói gì. Suốt cả đời bà, Violet Bridgerton đã là một người mẹ nhạy cảm và tuyệt vời nhất trong các bà mẹ. Bà dường như luôn biết các con bà cần gì, đúng khi họ cần nó nhất—dù cho đó là một lời nói nhẹ nhàng hay một cú hích dịu dàng, hay thậm chí một cú đá tưởng tượng thật lực vào mông.

Nhưng giờ, trong khoảnh khắc này, Violet hoàn toàn bối rối. Và Francesca là người đã làm cho bà ra như vậy.

“Con xin lỗi, mẹ,” cô nói, lời nói như trào ra. “Con xin lỗi, con rất xin lỗi.”

“Không.” Violet bước vội tới để ôm lấy cô, và lần này Francesca không lui ra. “Không, con yêu,” Violet lại nói, nhẹ nhàng vuốt tóc cô. “Đừng nói vậy, đừng nói như vậy.”

Bà suỵt suỵt và khẽ ru, và Francesca để mẹ cô ôm cô. Và khi những giọt nước mắt nóng hổi, âm thầm của Francesca rơi trên vai mẹ, chẳng ai trong bọn họ nói một lời nào.

Khi Michael tới hai ngày sau đó, Francesca đã lao mình vào việc chuẩn bị cho lễ rửa tội cho Isabella bé bỏng, và cuộc nói chuyện của cô với mẹ cô, nếu chưa bị quên hẳn, thì ít nhất cũng không luôn ở trong đầu cô. Cũng chẳng phải là có gì mới trong tất cả những chuyện này, dù sao đi nữa. Francesca vẫn cứ muộn con như cô vẫn vậy mỗi khi cô tới Anh để thăm gia đình. Sự khác biệt duy nhất là lần này cô đã thực sự nói chuyện với ai đó về điều này. Một chút.

Hết mức cô có thể.

Vậy nhưng, bằng cách nào đó, có cái gì đó như đã được nhấc khỏi người cô. Khi cô đứng đó trong hành lang, vòng tay mẹ ôm quanh cô, cái gì đó đã tuôn ra cùng với nước mắt của cô.

Và trong khi cô vẫn nuối tiếc những em bé cô sẽ không bao giờ có, lần đầu tiên sau rất lâu, cô cảm thấy hoàn toàn hạnh phúc, không phải e dè.

Nó thật lạ lùng và tuyệt vời, và cô chắc chắn sẽ không đặt câu hỏi về chuyện đó.

“Cô Francesca! Cô Francesca!”

Francesca mỉm cười khi cô vòng tay mình quanh cánh tay cô cháu gái. Charlotte là con út của Anthony, sẽ tròn tám tuổi trong một tháng nữa. “Gì vậy, cưng yêu?”

“Cô đã thấy cái váy của em bé chưa? Nó thật là dài.”

“Cô biết.”

“Và nhiều diềm.”

“Váy cho lễ rửa tội phải diêm dúa chứ. Ngay cả các chú bé cũng được bọc đầy đăng ten cơ mà.”

“Thật là phí,” Charlotte nói và nhún vai. “Isabella sẽ chẳng biết em ấy đang mặc một thứ đẹp đến vậy.”

“À, nhưng mà chúng ta biết.”

Charlotte ngẫm nghĩ về điều đó một lúc. “Nhưng cháu chẳng quan tâm, cô có không?”

Francesca bật cười. “Không, cô không nghĩ là cô có. Cô sẽ yêu em bé mà chẳng quan tâm đến chuyện bé mặc cái gì.”

Hai người tiếp tục dạo qua khu vườn, hái những bông hoa thường xuân để trang trí nhà thờ. Họ gần như đã hái đầy giỏ khi nghe thấy âm thanh không lẫn vào đâu được của một cỗ xe đang đi trên con đường dẫn vào nhà.

“Cháu không biết là ai đây nhỉ,” Charlotte nói, nhón chân lên như thể làm vậy cô bé sẽ nhìn cỗ xe được rõ hơn.

“Cô không chắc,” Francesca trả lời. Khá nhiều họ hàng dự kiến sẽ đến chiều hôm đó.

“Chú Michael, có lẽ vậy.”

Francesca mỉm cười. “Cô hy vọng thế.”

“Cháu yêu chú Michael,” Charlotte nói và thở dài, và Francesca suýt nữa cười phá lên, bởi vì ánh mắt trong đôi mắt cháu gái cô là ánh mắt cô đã thấy hàng ngàn lần trước đây.

Phụ nữ yêu Michael. Dường như cả những cô bé bảy tuổi cũng không miễn nhiễm với sức hút của anh.

“Ừm, chú ấy rất đẹp trai,” Francesca ngập ngừng.

Charlotte nhún vai. “Cháu đoán vậy.”

“Cháu đoán?” Francesca trả lời, rất cố gắng để không mỉm cười.

“Cháu thích chú ấy bởi vì chú ấy tung cháu lên không khi Ba không nhìn.”

“Chú ấy đúng là thích phá lệ.”

Charlotte nhe răng cười. “Cháu biết. Đấy là lý do cháu không nói với Ba.”

Francesca chưa bao giờ nghĩ Anthony quá nghiêm khắc, nhưng anh ấy đã là trưởng gia đình hơn hai mươi năm nay, và cô nghĩ việc đó đã làm cho anh thấy thích sự trật tự và ngăn nắp.

Và cũng phải nói—anh ấy có thích được làm chủ.

“Đó sẽ là bí mật của chúng ta,” Francesca nói, cúi xuống để thì thầm vào tai cô cháu gái. “Và bất cứ khi nào cháu muốn đến thăm cô chú ở Scotland, cháu có thể. Cô chú phá lệ suốt.”

Đôi mắt Charlotte mở thật lớn. “Thật sao?”

“Đôi khi bọn cô ăn sáng thay cho bữa tối.”

“Tuyệt.”

“Và bọn cô đi dạo trong mưa.”

Charlotte nhún vai. “Mọi người đều đi dạo trong mưa.”

“Phải, cô đoán thế, nhưng đôi khi bọn cô còn nhảy.”

Charlotte bước lui lại. “Cháu về với cô ngay được không?”

“Cái đó còn tùy vào ba mẹ cháu, cưng à.” Francesca cười và với lấy tay Charlotte. “Nhưng chúng ta có thể nhảy ngay bây giờ.”

“Ở đây?”

Francesca gật đầu.

“Nơi mọi người đều có thể thấy?”

Francesca nhìn quanh. “Cô chẳng thấy ai đang nhìn cả. Và ngay cả nếu có, ai thèm quan tâm chứ?”

Môi Charlotte cong lên, và Francesca thực sự có thể thấy cô bé đang suy nghĩ. “Không phải cháu!” cô bé thông báo, và vòng cánh tay qua tay Francesca. Cùng nhau họ nhún nhảy, rồi theo đó là xoay vòng kiểu Scotland, uốn éo và quay mòng cho đến khi cả hai thở không ra hơi.

“Ôi, cháu ước gì trời mưa!” Charlotte cười khanh khách.

“Cái đó thì có gì vui chứ nhỉ?”

“Chú Michael!” Charlotte ré lên, lao về phía anh.

“Và thế là tôi bị quên ngay tắp lự,” Francesca nói với một nụ cười láu lỉnh.

Michael nhìn về phía cô trìu mến qua đầu Charlotte. “Không phải anh quên,” anh lẩm bẩm.

“Cô Francesca và cháu vừa mới nhảy,” Charlotte bảo anh.

“Chú biết. Chú thấy hai người từ trong nhà. Chú đặc biệt thích cái điệu mới.”

“Điệu mới nào?”

Michael giả vờ ra vẻ khó hiểu. “Điệu nhảy mới hai người vừa nhảy.”

“Bọn cháu chẳng nhảy điệu mới nào cả,” Charlotte trả lời, đôi lông mày cô bé nhíu lại.

“Thế cái điệu mà có màn nằm lăn ra cỏ là sao?”

Francesca cắn môi để khỏi cười.

“Bọn cháu ngã, chú Michael.”

“Không!”

“Bọn cháu có!”

“Đó là một điệu nhảy rất cuồng nhiệt,” Francesca khẳng định.

“Hai người chắc hẳn phải rất duyên dáng, bởi vì, trông nó hoàn toàn như thể hai người cố tình làm vậy.”

“Bọn cháu không! Bọn cháu không!” Charlotte nói vẻ hứng thú. “Bọn cháu thực sự chỉ ngã thôi. Chẳng may!”

“Chú nghĩ là chú sẽ tin cháu,” anh nói và thở dài, “nhưng chỉ bởi vì chú biết là cháu quá đáng tin để có thể nói dối.”

Cô bé nhìn thẳng vào mắt anh với một vẻ mặt có thể làm tan chảy cả người ta. “Cháu sẽ không bao giờ nói dối chú, chú Michael,” cô bé nói.

Anh hôn lên má cô bé và đặt nó xuống. “Mẹ cháu nói đã đến giờ ăn trưa rồi.”

“Nhưng chú vừa mới tới đây!”

“Chú sẽ chẳng đi đâu hết. Cháu cần bổ sung năng lượng sau khi nhảy chứ.”

“Cháu không đói,” cô bé nài.

“Thế thì tiếc thật,” anh nói, “bởi vì chú đang định dạy cháu nhảy waltz chiều nay, và cháu chắc chắn không thể làm được với một cái bụng rỗng.”

Đôi mắt Charlotte trở nên tròn xoe. “Thật không? Ba nói cháu không được học cho đến khi mười tuổi.”

Michael nở một trong những nụ cười nhếch miệng có sức tàn phá khủng khiếp đến giờ vẫn còn làm Francesca thấy nhột nhạt. “Chúng ta đâu cần phải nói với ba, phải không nào?”

“Ôi, chú Michael, cháu yêu chú,” cô bé nói thật nồng nhiệt, rồi, sau một cái ôm rất mạnh, Charlotte chạy về phía Aubrey Hall.

“Và một người nữa ngã xuống,” Francesca vừa nói vừa lắc đầu, nhìn cô cháu gái phi qua khu đất.

Michael nắm tay và kéo cô về phía mình. “Cái đó là có ý gì?”

Francesca cười một chút và thở dài một chút, và nói, “Em sẽ không bao giờ nói dối anh.”

Anh hôn cô thật dài. “Anh đương nhiên hy vọng là không.”

Cô nhìn lên đôi mắt màu bạc của anh và để mình ngả vào với hơi ấm của cơ thể anh. “Dường như không phụ nữ nào chống chọi nổi.”

“Thế thì anh thật may mắn làm sao, vì anh chỉ gục ngã trước phép màu của duy nhất một người.”

“May cho em.”

“Ừm, phải,” anh nói với vẻ khiêm tốn cố tình, “nhưng anh sẽ không nói vậy đâu.”

Cô đét vào cánh tay anh.

Anh hôn cô đáp trả. “Anh nhớ em.”

“Em cũng nhớ anh.”

“Thế bộ lạc Bridgerton thế nào?” anh hỏi, vòng tay qua tay cô.

“Khá tuyệt,” Francesca trả lời. “Em đang có quãng thời gian rất tuyệt, thực vậy.”

“Thực vậy?” anh lặp lại, trông có vẻ khá thích thú.

Francesca lái anh xa khỏi ngôi nhà. Đã hơn một tuần cô mới được ở bên anh, và bây giờ cô chưa muốn phải chia sẻ với ai cả. “Ý anh là gì?” cô hỏi.

“Em nói ‘thực vậy.’ Như thể em ngạc nhiên.”

“Tất nhiên là không,” cô nói. Nhưng rồi cô suy nghĩ. “Em luôn có quãng thời gian rất tuyệt khi đến thăm gia đình,” cô nói một cách dè chừng.

“Nhưng…”

“Nhưng lần này tuyệt hơn.” Cô nhún vai. “Em không biết tại sao.”

Đó không hẳn là sự thật. Cái khoảnh khắc với mẹ cô—đã có phép màu trong những giọt nước mắt đó.

Nhưng cô không thể kể với anh chuyện đó. Anh sẽ chỉ nghe thấy cái đoạn về khóc lóc và chẳng gì khác, và rồi anh sẽ lo lắng, và cô sẽ cảm thấy tệ hại vì đã làm anh lo lắng, và cô đã mệt với tất cả những chuyện đó rồi.

Hơn nữa, anh là đàn ông. Anh sẽ không bao giờ hiểu, dù sao đi nữa.

“Em thấy hạnh phúc,” cô tuyên bố. “Có cái gì đó trong không trung.”

“Mặt trời đang chiếu sáng,” anh nhận xét.

Cô quẳng cho anh một cái nhún vai một bên, tự mãn và dựa vào một cái cây. “Chim đang hót.”

“Hoa đang nở?”

“Chỉ một chút,” cô thừa nhận.

Anh quan sát xung quanh. “Tất cả những gì khoảnh khắc này cần là một chú thỏ mắt tròn nhảy lon ton qua cánh đồng.”

Cô mỉm cười sung sướng và dựa vào anh để nhận một nụ hôn. “Cảnh đẹp đồng quê là một thứ thật tuyệt diệu.”

“Đúng thế.” Đôi môi anh tìm đến môi cô với sự say mê thường thấy. “Anh nhớ em,” anh nói, giọng anh bắt đầu khan khan vì ham muốn.

Cô phát ra một tiếng rên khi anh ngậm tai cô. “Em biết. Anh đã nói rồi.”

“Nó đáng được nhắc lại.”

Francesca muốn nói cái gì đó hóm hình về chuyện không bao giờ thấy mệt khi nghe câu đó, nhưng vừa lúc đó cô nhận ra mình đang bị ép gần như không thở nổi vào cái cây, một chân cô nâng lên ngang hông anh.

“Em mặc quá nhiều áo sống,” anh gầm gừ.

“Chúng ta hơi ở gần nhà quá,” cô thở dốc, bụng cô quặn lên với sự thèm muốn khi anh ép sát hơn vào người cô.

“Xa đến cỡ nào,” anh lẩm bẩm, một bàn tay chuồn vào dưới váy cô, “thì là không ‘gần quá’?”

“Không xa lắm.”

Anh lui lại và nhìn cô chằm chằm. “Thật sao?”

“Thật.” Môi cô cong lên, và cô cảm thấy mình khá quỷ quái. Cô cảm thấy mạnh mẽ. Và cô muốn nắm quyền điều khiển. Anh. Cuộc đời cô. Tất cả mọi thứ.

“Đi với em,” cô nói đột ngột, và cô tóm lấy tay anh rồi chạy.

Michael nhớ vợ. Đêm đến, khi cô không ở bên cạnh anh, chiếc giường có cảm giác lạnh lẽo, và không khí như trống rỗng. Ngay cả khi anh mệt, và cơ thể anh không ham muốn cô, anh vẫn thèm khát sự có mặt của cô, mùi hương, hơi ấm của cô.

Anh nhớ âm thanh hơi thở của cô. Anh nhớ cái cách tấm đệm chuyển động khác đi khi có một cơ thể thứ hai trên đó.

Anh biết, mặc dù cô kín đáo hơn anh, và ít khả năng dùng những từ mãnh liệt như vậy hơn nhiều, nhưng cô cũng cảm thấy giống anh. Nhưng ngay cả vậy, anh vẫn ngạc nhiên vui sướng khi được chạy vụt qua cánh đồng, để cô dẫn đường, biết rằng chỉ trong vài phút nữa anh sẽ được vùi mình vào trong cô.

“Đây rồi,” cô nói, phanh kít lại ngay dưới một chân đồi.

“Ở đây?” anh hỏi vẻ nghi ngờ. Chẳng có cây cối che chắn, chẳng có gì ngăn họ khỏi ánh mắt bất cứ ai đi dạo ngang qua.

Cô ngồi xuống. “Chẳng ai đi ra hướng này đâu.”

“Không ai?”

“Cỏ mềm lắm,” cô nói vẻ chào mời, vỗ vỗ một chỗ bên cạnh mình.

“Anh thậm chí sẽ không hỏi làm thế nào em biết,” anh lẩm bẩm.

“Picnic,” cô nói, mặt cô giả vờ giận dữ, “với những con búp bê của em.”

Anh cởi áo khoác ra và trải nó xuống như một cái chăn trên cỏ. Mặt đất hơi dốc, và anh nghĩ như thế sẽ thoải mái cho cô hơn là nằm ngang.

Anh nhìn cô. Anh nhìn cái áo. Cô chẳng đụng đậy.

“Anh,” cô nói.

“Anh?”

“Nằm xuống,” cô ra lệnh.

Anh làm theo. Rất nhanh nhảu.

Và rồi, trước khi anh kịp có thời gian bình phẩm, để trêu ghẹo hay tán tỉnh, hay thậm chí kịp thở, cô đã ngồi lên người anh.

“Ôi, trời đ—” anh thở hắt, nhưng anh không thể kết thúc câu. Cô đã hôn anh rồi, miệng cô nóng bỏng và thèm khát và hung hăng. Và nó thật quen thuộc đến mức ngon lành—anh thích được biết tất cả mọi thứ nhỏ nhất về cô, độ dốc của bộ ngực cho tới nhịp điệu của những nụ hôn—vậy nhưng lần này, có cảm giác cô hơi…

Mới.

Được làm mới lại.

Một bàn tay anh lần ra sau đầu cô. Ở nhà, anh thường thích lôi những cái ghim ra từng cái một, nhìn từng lọn tóc rũ ra từ búi tóc của cô. Nhưng hôm nay anh quá sốt sắng, quá vội vã, và anh chẳng có kiên nhẫn để—

“Thế là sao?” anh hỏi. Cô vừa hất tay anh ra.

Đôi mắt cô nheo lại lừ đừ. “Em là người chủ động,” cô thì thầm.

Cơ thể anh căng ra. Thêm nữa. Vì Chúa, cô sắp giết anh mất.

“Đừng có làm chậm quá,” anh thở dốc.

Nhưng anh không nghĩ cô nghe thấy. Cô đang rất từ từ, cởi chiếc quần anh mặc, để những bàn tay cô lả lướt trên ngón tay. Đó là tất cả những gì cô cho anh. Một ngón tay nhẹ như bông trên chiều dài.

Cô xoay người, nhìn anh. “Hay thật đấy,” cô nhận xét.

Anh chỉ tập trung vào chuyện thở cho ra hơi.

“Em yêu anh,” cô nhẹ nhàng nói, và anh cảm thấy cô nhích lên. Cô kéo váy tới đùi khi chuẩn bị tư thế, rồi, với một cái vuốt thật nhanh, cô trùm lên đưa anh vào người, cơ thể cô đặt trên anh, để anh chìm sâu tới đáy.

Anh muốn cử động. Anh muốn hẩy lên, hoặc vật cô xuống và chuyển động cho đến khi họ chẳng còn là gì ngoài cát bụi, nhưng hai bàn tay cô giữ chặt hông anh, và khi anh ngước nhìn cô, mắt cô đang nhắm, và trông cô gần như thể đang rất tập trung.

Hơi thở của cô chậm và đều đặn, nhưng nó cũng thật lớn nữa, và với mỗi lần hít vào cô dường như đè xuống anh với một lực mạnh hơn.

“Frannie,” anh rên rỉ, bởi vì anh chẳng biết phải làm gì nữa. Anh muốn cô chuyển động nhanh hơn. Hoặc mạnh hơn. Hoặc cái gì đó, nhưng tất cả những gì cô làm là đu đưa qua lại, hông cô ưỡn ra và cong lên trong một sự tra tấn ngọt ngào. Anh bám lấy hông cô, định nhích cô lên xuống, nhưng cô mở mắt và lắc đầu với một nụ cười sung sướng.

“Em thích thế này,” cô nói.

Anh muốn cái gì đó khác. Anh cần cái gì đó khác, nhưng khi cô nhìn xuống anh, trông cô hạnh phúc tợn, đến nỗi anh chẳng thể từ chối cô điều gì. Và, hẳn rồi, cô bắt đầu run lên, và thật lạ, bởi vì anh biết thật rõ cảm giác mỗi khi cô tới đỉnh, nhưng lần này dường như nó nhẹ nhàng hơn… và mạnh mẽ hơn, cùng một lúc.

Cô lảo đảo, và cô đu đưa, rồi cô phát ra một tiếng kêu nhỏ và đổ sụp xuống người anh.

Và, trước sự kinh ngạc hoàn toàn của anh, anh cũng tới nơi. Anh không nghĩ mình đã sẵn sàng. Anh không nghĩ anh thậm chí gần tới, không phải là sẽ mất nhiều thời gian nếu như anh có thể chuyển động bên dưới cô. Nhưng rồi, không hề báo trước, anh đơn giản là nổ tung.

Họ nằm như vậy một lúc, mặt trời chiếu xuống dịu dàng trên người họ. Cô vùi mặt vào cổ anh, và anh ôm cô, tự hỏi sao những khoảng khắc như vậy có thể tồn tại.

Bởi vì nó thật hoàn hảo. Và anh sẽ ở đó mãi mãi nếu như anh có thể. Và mặc dù anh không hỏi cô, anh biết cô cũng cảm thấy như vậy.

Họ đã định về nhà hai ngày sau lễ rửa tội, Francesca nghĩ khi cô nhìn một trong những đứa cháu trai của cô vật một đứa khác xuống đất, nhưng thế đấy, ba tuần sau, và họ thậm chí còn chưa bắt đầu gói ghém đồ đạc.

“Không gãy cái xương nào, chị hy vọng thế.”

Francesca ngước lên mỉm cười với chị cô, Eloise, người cũng đã quyết định ở lại chơi Aubrey Hall lâu hơn. “Không,” cô trả lời, khẽ nhăn mặt khi Công tước Hastings tương lai—hay còn được biết đến là Davey, mười một tuổi—thét lên một tiếng kêu xung trận và nhảy xuống từ một cái cây. “Nhưng không phải là vì thiếu cố gắng.”

Eloise ngồi xuống bên cạnh cô và ngửa mặt về phía mặt trời. “Chị sẽ đội mũ vào ngay, chị thề,” chị ấy nói.

“Em chẳng thể hiểu nổi luật chơi,” Francesca nhận xét.

Eloise chẳng thèm mở mắt ra. “Đấy là bởi vì chẳng có luật nào cả.”

Francesca nhìn đám hỗn loạn với con mắt mới. Oliver, cậu con chồng mười hai tuổi của Eloise, đã cướp được một quả bóng—có quả bóng từ lúc nào vậy kìa? —và đang chạy như bay qua bãi cỏ. Có vẻ như cu cậu đã tới được gôn—cũng chẳng phải là Francesca có thể biết được chắc chắn gôn là cái gốc cây sồi đã có ở đó từ khi cô còn bé, hay là Miles, con trai thứ của Anthony, đang ngồi khoanh chân khoanh tay suốt từ lúc Francesca bước ra ngoài này mười phút trước.

Nhưng dù sao, Oliver hẳn đã ăn được một điểm bởi vì cu cậu nện quả bóng xuống đất và nhảy tưng tưng với một tiếng reo chiến thắng. Miles hẳn cũng cùng đội với cậu—đó là lần đầu tiên Francesca nhận ra một dấu hiệu cho thấy cũng có đội trong trò này—bởi vì cu cậu cũng đứng phắt dậy và ăn mừng theo.

Eloise mở một mắt. “Thằng bé nhà chị không giết ai, phải không?”

“Không.”

“Và không ai giết nó?”

Francesca mỉm cười. “Không.”

“Tốt.” Eloise ngáp và lại ngả ra trong cái ghế bành.

Francesca suy nghĩ về lời nói của chị. “Eloise?”

“Mmmm?”

“Chị có bao giờ…” Cô nhíu mày. Thực sự không có cách nào hay để hỏi điều này. “Chị có bao giờ yêu Oliver và Amanda…”

“Ít đi?” Eloise tiếp lời.

“Vâng.”

Eloise ngồi thẳng hơn một chút và mở mắt ra. “Không.”

“Thật sao?” Không phải là Francesca không tin chị. Cô yêu các cháu gái và cháu trai của mình đến từng hơi thở trong người; cô có thể đánh đổi cuộc đời vì bất cứ đứa nào—kể cả Oliver và Amanda (con chồng của Eloise) — mà không hề có lấy một chút lưỡng lự. Nhưng cô chưa bao giờ sinh con. Cô chưa bao giờ mang một đứa con trong mình—không lâu, dù sao đi nữa—và không biết được liệu nó có làm điều đó khác đi không. Trở nên sâu sắc hơn.

Nếu cô có con, một đứa con của chính cô, sinh ra từ máu thịt của cô và Michael, liệu cô có chợt nhận ra rằng tình yêu này cô dành cho Charlotte và Oliver và Miles và tất cả những đứa khác—Liệu nó có bỗng dưng trở nên như một đốm lửa nhỏ bên cạnh thứ cô dành trong tim mình cho đứa con của riêng cô?

Liệu có gì khác không?

Liệu cô có muốn nó khác không?

“Chị từng nghĩ là sẽ như vậy,” Eloise thú nhận. “Tất nhiên chị yêu Oliver và Amanda từ lâu trước khi chị có Penelope. Sao chị có thể không yêu chúng chứ? Chúng là một phần của Phillip. Và,” cô tiếp, mặt cô trở nên suy tư, như thể chưa từng suy nghĩ quá sâu về chuyện này. “chúng là… chính bản thân chúng. Và chị là mẹ chúng.”

Francesca mỉm cười bâng khuâng.

“Nhưng ngay cả vậy,” Eloise tiếp, “trước khi chị có Penelope, và ngay cả khi chị có mang, chị nghĩ nó sẽ khác.” Cô ngừng lại. “Nó thực sự khác.” Cô lại ngừng lại. “Nhưng không phải ít hơn. Đó không phải là vấn đề về mức độ hay số lượng, hay thậm chí về… thực sự là… bản chất của nó.”

Eloise nhún vai. “Chị không giải thích được.”

Francesca lại nhìn về phía cuộc chơi, nó đã được tiếp tục với sự dữ dội mới. “Không,” cô nói khẽ, “em nghĩ chỉ đã giải thích đủ.”

Có một sự im lặng thật lâu, rồi Eloise nói, “Em không… nói nhiều về chuyện này.”

Francesca khẽ lắc đầu. “Không.”

“Em có muốn không?”

Cô nghĩ về điều đó một lúc. “Em không biết.” Cô quay nhìn chị mình. Họ đã cùng nhau tạo nên một đám hỗn loạn suốt thời thơ ấu, nhưng trong thật nhiều cách Eloise giống như nửa kia của đồng xu của cô. Họ rất giống nhau, trừ màu mắt, và họ thậm chí còn có cùng ngày sinh, chỉ cách nhau một năm.

Eloise đang nhìn cô với sự tò mò dịu dàng, một sự cảm thông mà, chỉ vài tuần trước đây, sẽ có thể làm tim cô tan vỡ. Nhưng giờ đây điều đó chỉ thật dễ chịu, Francesca không cảm thấy bị thương hại, cô cảm thấy được thương yêu.

“Em đang hạnh phúc,” Francesca nói. Và cô đúng như vậy. Cô thực sự như vậy. Lần này cô không cảm thấy sự trống trải ẩn sâu bên dưới. Cô thậm chí đã quên đếm. Cô không biết đã bao nhiêu ngày từ chu kỳ cuối cùng của mình, và cảm giác đó thật tuyệt.

“Mình ghét những con số,” cô lẩm bẩm.

“Em nói gì cơ?”

Cô cố kềm một cười. “Không có gì.”

Mặt trời, vừa bị che phủ bởi một lớp mây mỏng, bỗng nhiên ló ra. Eloise che mắt bằng một bàn tay và lại ngồi ngửa ra. “Trời đất,” cô nói. “Chị nghĩ Oliver vừa mới ngồi lên Miles.”

Francesca cười phá, rồi, trước khi cô nhận ra mình định làm gì, đứng dậy. “Chị có nghĩ bọn nó sẽ cho em chơi không?”

Eloise nhìn cô như thể cô vừa phát điên, mà, Francesca nghĩ với một cái nhún vai, có thể cô đúng là như thế.

Eloise nhìn Francesca, rồi nhìn tụi con trai, và cuối cùng lại nhìn Francesca. Và rồi cô đứng dậy. “Nếu em chơi, chị cũng chơi.”

“Chị không thể làm thế,” Francesca nói. “Chị đang có mang.”

“Vừa mới,” Eloise nói vẻ diễu cợt. “Hơn nữa, Oliver sẽ chẳng dám ngồi lên chị đâu.” Cô đưa tay ra. “Đi chứ?”

“Em nghĩ vậy.” Francesca vòng tay quanh tay chị cô, rồi cùng nhau họ chạy xuống dưới ngọn đồi, la hét như điên và tận hưởng tới từng phút giây.

“Anh nghe nói chiều nay em đã gây ra một vụ khá khá,” Michael nói, ngồi bên thành giường.

Francesca chẳng nhúc nhích. Thậm chí cả mí mắt. “Em mệt lử rồi,” là tất cả những gì cô nói.

Anh cầm cái mép váy bụi bặm của cô lên. “Và bẩn nữa.”

“Quá mệt để có thể tắm.”

“Anthony nói Miles kể rằng cu cậu rất ấn tượng. Có vẻ em ném rất khá so với một cô gái.”

“Sẽ là tuyệt vời,” cô trả lời, “nếu như em được thông báo là lẽ ra em không được dùng tay.”

Anh cười khúc khích. “Bọn em, chính xác, là đã chơi trò gì thế?”

“Em chịu.” Cô rên lên một tiếng mệt mỏi. “Anh bóp chân cho em được không?”

Anh nhích người vào sâu hơn trong giường và kéo cái váy cô lên quá bắp chân. Hai bàn chân cô thật bẩn. “Trời,” anh kêu. “Em chơi chân đất hả?”

“Em không thể chơi với đôi dép được.”

“Eloise thế nào?”

“Chị ấy, rõ ràng, ném như con trai.”

“Anh tưởng bọn em không được dùng tay.”

Với câu đó, cô chống người lên bằng khuỷu tay một cách bực bội. “Em biết. Cái đó phụ thuộc vào phần sân nào mình đang đứng. Ai mà từng nghe đến chuyện như vậy chứ.”

Anh cầm một bàn chân cô lên, tự nhắc mình chút nữa sẽ rửa chúng— hai bàn tay anh, cô có thể tự lo cho đôi chân mình. “Anh chẳng hề biết là em cũng hiếu thắng thế,” anh nhận xét.

“Nó ăn vào máu rồi,” cô lẩm bẩm. “Không, không, chỗ đó. Đúng rồi, ngay ở đó. Mạnh hơn. Oooooohhhh…”

“Tại sao anh có cảm giác anh đã nghe thấy cái đó nhỉ,” anh vờ suy nghĩ, “ngoại trừ là lúc đó anh vui vẻ hơn thế này nhiều?”

“Im lặng và tiếp tục bóp chân em đi.”

“Sẵn sàng phục vụ, thưa bệ hạ,” anh lẩm bẩm, mỉm cười khi anh nhận ra cô hoàn toàn hài lòng khi được gọi như vậy. Sau một hai phút im lặng gì đó, ngoại trừ những tiếng rên thỉnh thoảng của Francesca, anh hỏi, “Em định ở đây thêm bao lâu nữa?”

“Anh muốn về nhà sao?”

“Anh có việc phải làm,” anh trả lời, “nhưng chẳng có gì quá gấp gáp. Anh khá thích gia đình em, thực vậy.”

Cô nhướng một bên mày—và mỉm cười. “Thực vậy?”

“Đúng thế. Mặc dù anh cũng hơi nản khi chị em hạ anh trong trận thi bắn súng.”

“Chị ấy thắng tất cả mọi người. Chị ấy luôn thế. Lần sau anh bắn với Gregory ấy. Nó chẳng thể bắn trúng một cái cây.”

Michael tiếp tục với chân bên kia. Trông Francesca thật hạnh phúc và thư giãn. Không chỉ bây giờ, mà trong bàn ăn tối, và trong phòng khách, và khi cô đuổi theo các cháu gái cháu trai, và ngay cả trong đêm, khi anh ân ái với cô trong chiếc giường bốn cột khổng lồ của họ. Anh đã sẵn sàng để về nhà, về Kilmartin, nơi thật cổ kính và lạnh nhưng là của họ, không gì có thể chối cãi. Nhưng anh sẽ rất vui vẻ ở lại đây mãi mãi nếu điều đó đồng nghĩa với việc Francesca sẽ luôn như thế này.

“Em nghĩ là anh đúng,” cô nói.

“Tất nhiên,” anh trả lời, “nhưng chính xác là về chuyện gì?”

“Đến lúc về nhà rồi.”

“Anh không nói là đã đến lúc. Anh chỉ định hỏi xem dự định của em thế nào.”

“Anh không cần phải nói ra,” cô nói.

“Nếu em muốn ở lại—”

Cô lắc đầu. “Em không. Em muốn về nhà. Nhà của chúng ta.” Với một tiếng rên, cô ngồi thẳng dậy, co chân lại. “Lần này đã thật thú vị, và em đã có quãng thời gian rất tuyệt, nhưng em nhớ Kilmartin.”

“Em chắc chứ?”

“Em nhớ anh.”

Anh nhướng mày. “Anh ở ngay đây.”

Cô mỉm cười và nghiêng tới trước. “Em nhớ được có anh cho riêng mình.”

“Em chỉ cần nói ra thôi, cô nương của anh. Bất cứ lúc nào, bất cứ ở đâu. Anh sẽ đưa vụt em đi và để em tự do làm gì em muốn với anh.”

Cô cười khúc khích. “Có thể là ngay bây giờ.”

Anh nghĩ đó là một ý kiến tuyệt vời, nhưng tinh thần hiệp sĩ buộc anh phải nói, “Anh tưởng em nhức người.”

“Không nhức đến mức đó. Không nếu như anh làm tất cả mọi việc.”

“Cái đó, cưng à, không phải là vấn đề.” Anh kéo áo mình ra khỏi người và nằm xuống cạnh cô, tặng cô một nụ hôn thật dài, ngon lành. Anh lui lại với một tiêng thở dài thỏa mãn, rồi chỉ ngắm cô. “Em đẹp quá,” anh thì thầm. “Hơn bất cứ lúc nào.”

Cô mỉm cười—cái nụ cười lười biếng, ấm áp có ý rằng cô rất sung sướng, hoặc biết rằng cô sắp.

Anh yêu nụ cười đó.

Anh tiếp tục xử lý những cái nút phía sau thân váy của cô kéo dài xuống dưới khi bất chợt một ý nghĩ vụt ra trong đầu. “Đợi đã,” anh nói. “Em có thể nào?”

“Em có thể làm sao?”

Anh ngừng lại, nhíu mày trong khi cố đếm trong đầu. Chẳng phải cô lẽ ra đang trong kỳ sao? “Không phải đến thời gian của em rồi sao?” anh hỏi.

Đôi môi cô hé ra, và cô chớp mắt. “Không,” cô nói, giọng cô nghe có vẻ rúng động—không phải vì câu hỏi của anh mà vì câu trả lời của cô. “Không, em không.”

Anh nhích vị trí của mình, lùi lại vài inch để có thể nhìn rõ mặt cô hơn. “Em có nghĩ là…?”

“Em không biết.” Giờ cô đang chớp mắt thật nhanh, và anh có thể nghe thấy hơi thở của cô đã trở nên gấp gáp hơn. “Em đoán thế. Em có thể…”

Anh muốn nhảy cẫng lên vui sướng, nhưng anh không dám. Chưa được. “Em nghĩ khi nào—”

“—em sẽ biết? Em không biết. Có thể—”

“—một tháng nữa? Hai?”

“Có thể hai. Có thể sớm hơn. Em không biết.” Bàn tay cô đưa lên bụng. “Có thể nó không lâu thế.”

“Có thể không,” anh nói thận trọng.

“Nhưng cũng có thể.”

“Có thể.”

Anh cảm thấy tiếng cười đang sôi lên trong người, một cảm giác cuộn lên trong bụng, lớn lên và nhột nhạt cho đến khi nó tuôn ra khỏi môi anh.

“Mình không thể chắc chắn,” cô cảnh báo, nhưng anh có thể thấy cô cũng đang phấn khích.

“Không,” anh nói, nhưng bằng cách nào đó anh biết họ có thể.

“Em không muốn đẩy hy vọng lên quá cao.”

“Không, không, tất nhiên chúng ta không được.”

Đôi mắt cô mở lớn, và cô đặt cả hai tay lên bụng mình, vẫn tuyệt đối, hoàn toàn phẳng.

“Em có cảm thấy gì không?” anh thì thầm.

Cô lắc đầu. “Sẽ còn quá sớm, dù sao đi nữa.”

Anh biết vậy. Anh biết là anh biết vậy. Anh không biết tại sao mình lại hỏi.

Và rồi Francesca nói điều lạ lùng nhất. “Nhưng thằng bé có ở đó,” cô thì thầm. “Em biết vậy.”

“Frannie…” Nếu cô sai, nếu trái tim cô tan vỡ lần nữa—anh không nghĩ anh có thể chịu đựng nổi.

Nhưng cô đang lắc đầu. “Thật thế đấy,” cô nói, và cô không tỏ ra cứng cỏi. Cô không cố thuyết phục anh, hay thậm chí cả chính mình. Anh có thể nghe thấy điều đó trong giọng cô. Bằng cách nào đó cô đã biết.

“Em có cảm thấy mệt mỏi không?” anh hỏi.

Cô lắc đầu.

“Em có—Chúa ơi, em đã không nên chơi với tụi trẻ con chiều nay.”

“Eloise có chơi mà.”

“Eloise có thể làm cái quái gì chị ấy thích. Chị ấy không phải là em.”

Cô mỉm cười. Như đức mẹ, cô mỉm cười, anh có thể thề như vậy. Và cô nói, “Em sẽ không gục ngã đâu.”

Anh nhớ lại khi cô bị sẩy thai nhiều năm trước. Đó không phải là con anh, nhưng anh đã cảm thấy nỗi đau, nóng bỏng và cào xé, như một bàn tay bóp quanh trái tim anh. Anh họ anh—người chồng đầu tiên của cô—chỉ mới mất được vài tuần, và họ đều đang quằn quại vì sự mất mát đó. Khi cô mất đứa con của John…

Anh không nghĩ ai trong bọn họ có thể sống nổi sau một sự mất mát như vậy nữa.

“Francesca,” anh nói vẻ khẩn trương, “em phải cẩn thận. Làm ơn.”

“Chuyện đó sẽ không xảy ra nữa đâu,” cô nói, lắc đầu.

“Sao em biết được?”

Cô cho anh một cái nhún vai khó hiểu. “Em không biết. Em chỉ biết thế thôi.”

Chúa ơi, anh cầu mong cô đang không tự huyễn hoặc mình. “Em có muốn nói với gia đình không?” anh hỏi khẽ.

Cô lắc đầu. “Chưa. Không phải em sợ cái gì hết,” cô vội thêm. “Em chỉ muốn—” Đôi môi cô mím lại trong một nụ cười mềm mại đáng yêu nhất có thể. “Em chỉ muốn nó là của riêng mình một thời gian. Của chúng ta.”

Anh đưa bàn tay cô lên môi mình. “Một thời gian là bao lâu?”

“Em chẳng rõ.” Nhưng đôi mắt cô đang trở nên tinh quái. “Em chưa rõ lắm…”

Một năm sau…

Violet Bridgerton yêu các con mình như nhau, nhưng bà cũng yêu họ khác nhau. Và khi nói đến chuyện nhớ họ, bà nhớ họ theo một cách có thể gọi là logic nhất. Trái tim bà hướng nhiều nhất về người mà bà được gặp ít nhất. Và đó là lý do tại sao, khi bà đợi trong phòng khách của Aubrey Hall, ngóng một cỗ xe mang gia huy Kilmartin tiến vào con đường dẫn, bà nhận ra mình đang bồn chồn sốt ruột, cứ năm phút lại nhảy dựng dậy để ngó ra ngoài cửa sổ.

“Em ấy đã viết rằng họ sẽ đến hôm nay,” Kate đảm bảo với bà.

“Mẹ biết,” Violet trả lời với một nụ cười bẽn lẽn. “Chỉ là mẹ đã không gặp nó trọn một năm. Mẹ biết Scotland xa, nhưng mẹ chưa bao giờ trải qua tròn một năm mà không được gặp một trong mấy đứa con của mẹ.”

“Thật sao?” Kate hỏi. “Thật là đáng khâm phục.”

“Chúng ta đều có những ưu tiên của mình,” Violet nói, kết luận rằng giả vờ không tỏ vẻ sốt ruột cũng chẳng có ích gì. Bà đặt cái khung thêu của mình xuống và tới bên cửa sổ, nghển cổ lên khi bà nghĩ mình vừa thấy cái gì đó ánh lên trong nắng.

“Ngay cả khi Colin đi du lịch nhiều như thế?” Kate hỏi.

“Lần nó đi lâu nhất là 342 ngày,” Violet trả lời. “Khi nó đi du lịch vùng Địa Trung Hải.”

“Mẹ đếm?”

Violet nhún vai. “Mẹ chẳng thể đừng được. Mẹ thích đếm.” Bà nhớ lại tất cả những lần đếm hồi các con còn đang lớn lên, đảm bảo rằng bà vẫn có số con sau mỗi buổi đi chơi bằng với lúc đầu. “Như thế dễ kiểm soát mọi việc hơn.”

Kate mỉm cười khi cô đưa tay xuống và đung đưa chiếc nôi dưới chân. “Con sẽ không bao giờ than phiền về việc phải lo cho bốn đứa.”

Violet bước qua phòng và ngó xuống đứa cháu mới nhất của mình. Mary bé bỏng thực sự là một điều ngạc nhiên nhỏ, đến khá nhiều năm sau Charlotte. Kate đã tưởng mình xong với chuyện đẻ con rồi, nhưng, mười tháng trước, cô ra khỏi giường, bước một cách bình thản về chỗ cái bô, xả hết, và thông báo với Anthony, “Em tin là chúng ta lại sắp có con.”

Hay đúng hơn là họ đã nói với Violet như vậy. Bà rất cẩn thận tránh xa phòng ngủ các con ngoại trừ trong trường hợp ốm đau hoặc sinh đẻ.

“Mẹ chưa bao giờ than phiền,” Violet nói khẽ. Kate không nghe thấy, nhưng Violet cũng không định nói cho cô nghe. Bà mỉm cười cúi nhìn Mary, đang ngủ ngon lành dưới một cái chăn màu tím. “Mẹ nghĩ mẹ con hẳn sẽ rất vui,” bà nói, nhìn lên Kate.

Kate gật đầu, đôi mắt cô bắt đầu mờ nước. Mẹ cô—thực ra là mẹ kế của cô, nhưng Mary Sheffield đã nuôi nấng cô từ khi còn là một cô bé—đã qua đời một tháng trước khi Kate nhận ra mình có thai. “Con biết nghe thật phi lý,” Kate nói, cúi người để ngắm kỹ gương mặt con gái hơn, “nhưng con có thể thề là nó trông hơi giống bà.”

Violet chớp mắt và nghiêng đầu về một bên. “Mẹ nghĩ là con nói đúng.”

“Có điểm nào đó trong đôi mắt.”

“Không, là cái mũi.”

“Mẹ nghĩ vậy sao? Con thì nghĩ là— Ô, nhìn kìa!” Kate chỉ ra ngoài cửa sổ. “Francesca phải không nhỉ?”

Violet đứng thẳng dậy và vội về phía cửa sổ. “Đúng rồi!” bà kêu. “Ồ, và trời đang nắng ngoài kia. Mẹ sẽ ra đợi bên ngoài.”

Gần như không liếc lại đằng sau, bà vớ lấy một cái khăn choàng từ cái bàn bên cạnh và lao ra hành lang. Đã thật lâu từ lần cuối bà gặp Frannie, nhưng đó không phải là lý do duy nhất bà thấy háo hức được gặp cô. Francesca đã thay đổi trong lần đến thăm trước, từ hồi lễ rửa tội của Isabella. Thật khó giải thích, nhưng Violet đã cảm thấy có cái gì đó thay đổi trong cô.

Trong các con bà, Francesca luôn là người ít nói nhất, kín đáo nhất. Cô yêu gia đình cô, và cô cũng thích được tách ra khỏi họ, tự khẳng định bản thân mình, xây dựng cuộc sống riêng của mình. Chẳng có gì đáng ngạc nhiên khi cô chưa bao giờ lựa chọn chia sẻ cảm xúc của mình về cái góc khuất đau đớn nhất của cuộc đời cô—vô sinh. Nhưng lần trước, mặc dù họ không nói trực tiếp về chuyện đó, có cái gì đó vẫn được truyền đi giữa họ, và Violet gần như cảm thấy như thể bà đã có thể gánh bớt phần nào sự đau đớn của cô.

Khi Francesca đi, những đám mây sau đôi mắt cô đã tan đi. Violet không biết có phải là cuối cùng cô đã chấp nhận số phận của mình, hay là cô đơn giản đã học được cách tận hưởng những gì mình có, nhưng Francesca dường như, lần đầu tiên trong ký ức gần nhất của Violet, đã được hạnh phúc trọn vẹn mà không phải e dè.

Violet chạy dọc hành lang—đúng thế, với tuổi của bà! —và đẩy toang cánh cửa trước để bà có thể đợi trên con đường dẫn vào. Cỗ xe của Francesca đã gần đến nơi, đang cua khúc cuối cùng để một bên cửa có thể hướng về ngôi nhà.

Violet có thể thấy Michael qua cửa sổ. Anh vẫy tay. Bà tươi cười.

“Ôi, mẹ nhớ các con!” bà kêu, vội tiến tới trước khi anh nhảy xuống. “Con phải hứa không bao giờ được để lâu như vậy nữa.”

“Cứ như là con có thể từ chối mẹ điều gì,” anh nói, cúi xuống để hôn má bà. Rồi anh quay người, đưa tay ra để đỡ Francesca.

Violet ôm con gái, rồi lui lại để ngắm cô. Frannie…

Đang tỏa sáng.

Cô rõ ràng đang sáng bừng lên.

“Con nhớ mẹ, mẹ à,” cô nói.

Violet có thể đã trả lời, nhưng bà nhận ra mình đang nghẹn lại một cách hoàn toàn bất ngờ. Bà cảm thấy đôi môi mình đang mím lại, rồi run rẩy bên khóe miệng khi bà cố kềm những giọt nước mắt. Bà không biết tại sao bà lại đa cảm đến thế. Phải, đã hơn một năm rồi, nhưng chẳng phải bà đã chịu được 342 ngày trước đây sao? Lần này cũng đâu có khác mấy.

“Con có cái này cho mẹ,” Francesca nói, và Violet có thể thề là đôi mắt cô còn đang ánh lên nữa.

Francesca quay người về phía cỗ xe và đưa hai tay ra. Một cô hầu hiện ra ở cửa, đang ôm một cái bọc gì đó, và cô ta đưa xuống cho bà chủ của mình.

Violet thở dốc. Chúa ơi, có thể nào…

“Mẹ à,” Francesca khẽ nói, ôm lấy cái bọc nhỏ bé quý báu, “đây là John.”

Những giọt nước mắt, đang chờ đợi một cách thiếu kiên nhẫn trong mắt Violet, bắt đầu lăn xuống. “Frannie,” bà thì thầm, bế đứa bé vào tay, “sao con không nói cho mẹ?”

Và Francesca—cô con gái thứ ba bí hiểm, dễ làm người ta phát điên của bà—nói, “Con không biết.”

“Nó thật xinh,” Violet nói, không thèm quan tâm đến chuyện bà đã không được cho biết. Bà chẳng quan tâm đến cái gì hết trong lúc này—chẳng cái gì hết ngoài chú bé nhỏ xíu trong tay bà, đang nhìn bà chăm chăm với một vẻ mặt thông minh đến không thể tin được.

“Nó có đôi mắt của con,” Violet nói, nhìn lên Francesca.

Frannie gật đầu, và nụ cười cô trông gần như có vẻ ngơ ngẩn, như thể cô không thể tin được điều này. “Con biết.”

“Và cái miệng của con.”

“Con nghĩ là mẹ nói đúng.”

“Và—ôi trời, mẹ nghĩ nó có cái mũi của con luôn.”

“Con nghe nói,” Michael nói với một giọng thích thú, “rằng con cũng có tham gia trong việc tạo ra thằng bé, nhưng đến giờ con vẫn chưa thấy cái gì chứng minh cả.”

Francesca nhìn anh với đầy sự yêu thương đến mức gần như làm Violet phải nín thở. “Nó có sự quyến rũ của anh,” cô nói.

Violet cười to lên, rồi bà lại cười lần nữa. Có quá nhiều sự hạnh phúc bên trong bà—bà không thể nào kìm nó được. “Mẹ nghĩ đã đến lúc chúng ta giới thiệu anh bạn nhỏ này cho gia đình của cậu ta,” bà nói. “Các con có nghĩ thế không?”

Francesca đưa tay ra để bế em bé, nhưng Violet đã quay đi. “Chưa đâu,” bà nói. Bà muốn bế chú bé thêm chút nữa. Có thể là đến Thứ ba.

“Mẹ à, con nghĩ có thể nó đói.”

Violet ra vẻ tinh quái. “Cu cậu sẽ cho ta biết.”

“Nhưng—”

“Mẹ cũng biết một vài điều về các em bé, Francesca Bridgerton Stirling.” Violet mỉm cười với John. “Chúng yêu bà của chúng, ví dụ thế.”

Chú bé ậm ừ và kêu gừ gừ, và rồi—bà chắc chắn—mỉm cười.

“Đi với bà nào, chú nhóc,” bà thì thầm, “bà có thật nhiều chuyện để kể với cháu.”

Và sau lưng bà, Francesca quay sang Michael và nói, “Anh có nghĩ mình có thể lấy thằng bé về trong suốt chuyến thăm này không?”

Anh lắc đầu, rồi thêm, “Như vậy sẽ cho chúng ta thêm thời gian để xem xét kiếm cho anh chàng một cô em.”

“Michael!”

“Nghe lời hắn đi,” Violet gọi, không thèm quay lại.

“Trời đất ơi,” Francesca lẩm bẩm.

Nhưng cô có nghe lời.

Và cô tận hưởng.

Và chín tháng sau, cô chào buổi sáng với Janet Helen Stirling.

Cô bé giống hệt cha mình.


Tip: You can use left, right, A and D keyboard keys to browse between chapters.